Bệnh mạch vành

Vì bệnh mạch vành thường tiến triển âm thầm trong suốt nhiều năm nên người bệnh không nhận thấy vấn đề bất thường cho đến khi động mạch đã bị tắc nghẽn nghiêm trọng hoặc bị nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, bệnh mạch vành có thể ngăn ngừa và điều trị được.

Bệnh mạch vành là gì?

Bệnh mạch vành xảy ra khi các mạch máu chính cung cấp máu cho tim bị tổn thương hoặc bị hỏng. Nguyên nhân gây ra bệnh mạch vành thường là do mảng xơ vữa hình thành từ cholesterol trong lòng động mạch và phản ứng viêm.

Các động mạch vành cung cấp máu, oxy và chất dinh dưỡng cho tim. Sự hình thành mảng xơ vữa khiến cho các động mạch này bị thu hẹp và làm giảm lưu lượng máu đến tim. Lưu lượng máu giảm gây đau thắt ngực, khó thở và các triệu chứng khác của bệnh mạch vành khác. Động mạch bị tắc nghẽn hoàn toàn có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.

Vì bệnh mạch vành thường tiến triển âm thầm trong suốt nhiều năm nên người bệnh không nhận thấy vấn đề bất thường cho đến khi động mạch đã bị tắc nghẽn nghiêm trọng hoặc bị nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, bệnh mạch vành có thể ngăn ngừa và điều trị được. Lối sống lành mạnh là điều rất quan trọng trong ngăn ngừa và điều trị bệnh mạch vành.

Triệu chứng bệnh mạch vành

Khi động mạch vành bị thu hẹp, các mạch máu này sẽ không thể cung cấp đủ máu giàu oxy cho tim, đặc biệt là những lúc tim đập mạnh, chẳng hạn như khi tập thể dục. Ban đầu, lưu lượng máu giảm thường không gây ra bất kỳ thay đổi nào. Tuy nhiên, khi mảng xơ vữa tiếp tục tích tụ trong động mạch vành, người bệnh sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh mạch vành như:

  • Đau thắt ngực: Bệnh mạch vành gây cảm giác đau hoặc tức ở lồng ngực, như thể có vật nặng đè lên ngực. Cơn đau thắt ngực thường xảy ra ở giữa ngực hoặc ngực trái, vào những lúc căng thẳng, lo âu, tức giận hoặc vận động mạnh. Cơn đau thường biến mất trong vòng vài phút sau khi tâm trạng bình ổn lại hoặc ngừng vận động. Ở một số người, đặc biệt là phụ nữ, đau ngực có biểu hiện là các cơn đau nhói ngắn và có thể lan đến cổ, cánh tay hoặc lưng.
  • Khó thở: Khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, người bệnh sẽ bị khó thở, hụt hơi hoặc vô cùng mệt dù chỉ vận động nhẹ.
  • Nhồi máu cơ tim: Động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn sẽ gây ra cơn nhồi máu cơ tim. Các dấu hiệu điển hình của nhồi máu cơ tim là tức ngực và đau ở vai hoặc cánh tay, đôi khi còn đi kèm khó thở và đổ mồ hôi.

So với nam giới, phụ nữ thường có ít dấu hiệu điển hình của cơn nhồi máu cơ tim hơn, chẳng hạn như đau cổ hoặc đau hàm nhưng lại có một số triệu chứng khác như khó thở, mệt mỏi và buồn nôn. Đôi khi, cơn nhồi máu cơ tim xảy đến mà không có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo rõ rệt nào.

Nếu nhận thấy các dấu hiệu nghi là nhồi máu cơ tim thì phải gọi cấp cứu ngay hoặc nhờ người chở đến bệnh viện gần nhất. Không tự đến bệnh viện để tránh xảy ra tai nạn trên đường đi.

Những người có các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành, chẳng hạn như cao huyết áp, cholesterol cao, sử dụng thuốc lá, tiểu đường, béo phì và tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch nên khám sàng lọc bệnh mạch vành.

Nguyên nhân gây bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành bắt đầu xảy ra khi lớp bên trong của thành động mạch vành bị tổn thương, điều này có thể xảy ra ngay từ khi còn nhỏ. Thành động mạch vành bị tổn thương có thể là do nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như:

  • Hút thuốc
  • Cao huyết áp
  • Cholesterol cao
  • Bệnh tiểu đường hoặc kháng insulin
  • Lối sống ít vận động

Lúc này, chất béo (cholesterol) và các chất khác trong máu sẽ tích tụ tại vị trí thành động mạch bị tổn hại và tạo thành mảng xơ vữa. Tình trạng này được gọi là xơ vữa động mạch. Khi mảng xơ vữa bị vỡ hoặc bong ra, tiểu cầu sẽ tập trung lại tại vị trí đó để sửa chữa động mạch. Điều này có thể gây hình thành cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch và dẫn đến nhồi máu cơ tim.

Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh mạch vành gồm có:

  • Tuổi tác: Càng có tuổi thì nguy cơ động mạch bị tổn thương và thu hẹp sẽ càng cao.
  • Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao hơn phụ nữ. Tuy nhiên, nguy cơ ở phụ nữ tăng lên sau khi mãn kinh.
  • Tiền sử gia đình: Tiền sử gia đình có bệnh tim mạch sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đặc biệt là khi người thân bị bệnh tim mạch khi còn nhỏ. Nguy cơ mắc bệnh mạch vành đặc biệt cao ở những người có bố hoặc anh trai ruột bị bệnh tim mạch trước 55 tuổi hoặc mẹ/chị gái bị bệnh tim mạch trước 65 tuổi.
  • Hút thuốc lá: Những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn đáng kể so với người không hút. Hít phải khói thuốc (hút thuốc lá thụ động) cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
  • Cao huyết áp: Tình trạng cao huyết áp không được kiểm soát khiến cho thành động mạch dần dần trở nên xơ cứng và dày lên, điều này làm thu hẹp lòng động mạch và tăng nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Nồng độ cholesterol cao: Nồng độ cholesterol trong máu cao có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Cholesterol cao có thể do nồng độ LDL cholesterol (cholesterol lipoprotein mật độ thấp) hay cholesterol xấu cao. Nồng độ HDL cholesterol (cholesterol lipoprotein mật độ cao) hay cholesterol tốt thấp cũng có thể góp phần gây xơ vữa động mạch.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Bệnh tiểu đường type 2 và bệnh mạch vành có các yếu tố nguy cơ giống nhau, chẳng hạn như béo phì và cao huyết áp.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân sẽ làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác.
  • Ít vận động: Không tập thể dục và ngồi một chỗ quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
  • Căng thẳng: Căng thẳng thần kinh kéo dài có thể làm hỏng động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh mạch vành.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn quá nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, muối và đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành.

Đa số các yếu tố nguy cơ này đều có liên quan đến nhau và có thể xảy ra đồng thời. Ví dụ, béo phì có thể dẫn đến bệnh tiểu đường type 2 và cao huyết áp. Khi một số yếu tố nguy cơ nhất định xảy ra cùng nhau, nguy cơ mắc bệnh mạch vành sẽ càng cao. Ví dụ, những người bị hội chứng chuyển hóa (một nhóm các tình trạng gồm có cao huyết áp, triglyceride cao, HDL cholesterol thấp, nồng độ insulin cao và nhiều mỡ thừa vùng bụng) có nguy cơ mắc bệnh mạch vành rất cao.

Đôi khi bệnh mạch vành xảy ra ở những người không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào kể trên. Theo các nhà nghiên cứu, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý này còn có:

  • Chứng ngưng thở khi ngủ: Tình trạng ngừng thở lặp đi lặp lại trong giấc ngủ. Nồng độ oxy trong máu giảm đột ngột do chứng ngưng thở khi ngủ làm tăng huyết áp và gây áp lực lên hệ tim mạch, điều này có thể dẫn đến bệnh mạch vành.
  • Tăng protein phản ứng C độ nhạy cao (hs-CRP): Nồng độ protein này tăng cao hơn bình thường khi xảy ra phản ứng viêm ở một vị trí nào đó trong cơ thể. Nồng độ hs-CRP cao có thể là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch và theo một số nghiên cứu, khi động mạch vành bị thu hẹp, lượng hs-CRP trong máu sẽ tăng.
  • Triglyceride cao: Triglyceride là một loại chất béo (lipid) trong máu. Nồng độ triglyceride cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đặc biệt là ở phụ nữ.
  • Homocysteine cao: Homocysteine là một loại axit amin mà cơ thể sử dụng để sản xuất protein cũng như là để tạo ra và duy trì mô. Tuy nhiên, lượng homocysteine cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
  • Tiền sản giật: Đây là một vấn đề có thể xảy ra ở phụ nữ trong thời kỳ mang thai, gây tăng huyết áp và tăng protein trong nước tiểu (protein niệu). Tiền sản giật có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch trong tương lai.
  • Lạm dụng rượu: Thường xuyên uống nhiều rượu có thể gây tổn thương cơ tim và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh mạch vành.
  • Các bệnh tự miễn: Những người mắc các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống và các bệnh lý do phản ứng viêm khác có nguy cơ bị xơ vữa động mạch cao hơn bình thường.

Biến chứng của bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành có thể dẫn đến các biến chứng như:

  • Đau thắt ngực: Khi động mạch vành bị thu hẹp, tim sẽ không được cung cấp đủ lượng máu cần thiết, đặc biệt là những khi nhu cầu oxy tăng cao, chẳng hạn như khi tập thể dục. Điều này gây ra cơn đau thắt ngực và khó thở.
  • Nhồi máu cơ tim: Khi mảng xơ vữa bị vỡ và gây hình thành cục máu đông, động mạch tim có thể bị tắc nghẽn hoàn toàn và gây nhồi máu cơ tim. Lưu lượng máu đến tim giảm có thể làm hỏng cơ tim. Điều trị càng muộn thì mức độ tổn hại càng nghiêm trọng.
  • Suy tim: Khi một số vùng của tim không được cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng trong thời gian dài do lưu lượng máu giảm hoặc tim bị tổn thương do nhồi máu cơ tim thì tim sẽ không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Tình trạng này được gọi là suy tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Thiếu máu đến tim hoặc tổn thương mô tim có thể gây cản trở các xung điện trong tim và dẫn đến rối loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường).

Phòng ngừa bệnh mạch vành

Ăn uống lành mạnh và sinh hoạt điều độ là điều rất quan trọng đối với sức khỏe tim mạch. Dưới đây là một số cách để giữ cho động mạch khỏe mạnh và không hình thành mảng xơ vữa, nhờ đó ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh mạch vành:

  • Không hút thuốc lá
  • Kiểm soát các bệnh làm tăng nguy cơ bệnh mạch vành như cao huyết áp, cholesterol cao và bệnh tiểu đường
  • Tăng cường hoạt động thể chất
  • Ăn ít chất béo, ít muối, nhiều trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Giảm thiểu và kiểm soát căng thẳng
  • Ngủ đủ giấc mỗi ngày
  • Hạn chế rượu bia

Chẩn đoán bệnh mạch vành

Ngoài khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng, các biện pháp để chẩn đoán bệnh mạch vành gồm có:

  • Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại các tín hiệu điện đi qua tim. Điện tâm đồ giúp phát hiện tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc dự đoán cơn nhồi máu cơ tim sắp xảy ra.
  • Siêu âm tim: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tim. Siêu âm tim giúp bác sĩ đánh giá hoạt động của các lớp của thành tim. Những phần hoạt động yếu có thể đã bị tổn thương do nhồi máu cơ tim hoặc do được cung cấp quá ít oxy. Đây có thể là dấu hiệu của bệnh mạch vành hoặc các bệnh lý khác.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Nếu các dấu hiệu và triệu chứng chủ yếu xảy ra khi vận động,  bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện nghiệm pháp gắng sức, trong đó người bệnh phải đi bộ trên máy chạy hoặc đạp xe tại chỗ để bác sĩ đo điện tim. Đôi khi, nghiệm pháp gắng sức được kết hợp cùng siêu âm tim. Phương pháp này được gọi là siêu âm tim gắng sức. Nếu người bệnh không thể vận động mạnh, bác sĩ sẽ cho dùng thuốc để làm tăng nhịp tim thay cho tập thể dục.
  • Nghiệm pháp gắng sức hạt nhân: Phương pháp này cũng tương tự như nghiệm pháp gắng sức thông thường nhưng khác ở chỗ là tiêm một loại chất phóng xạ vào máu để theo dõi sự lưu thông máu. Nghiệm pháp gắng sức hạt nhân giúp đánh giá lưu lượng máu đến cơ tim khi nghỉ ngơi và khi vận động.
  • Thông tim và chụp mạch vành: Trong quá trình thông tim, một ống thông được đưa vào động mạch hoặc tĩnh mạch ở bẹn, cổ hoặc cánh tay và luồn đến tim. Hình ảnh X-quang được sử dụng để hướng dẫn ống thông đến đúng vị trí. Sau đó, thuốc cản quang được bơm qua ống thông. Thuốc cản quang làm cho các mạch máu hiển thị rõ hơn trên hình ảnh và cho thấy những vị trí bị tắc nghẽn. Nếu phát hiện tắc nghẽn, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị luôn bằng cách đưa một quả bóng bơm hơi qua ống thông đến vị trí bị tắc và bơm phồng quả bóng để cải thiện lưu thông máu trong động mạch vành, cuối cùng là đặt stent để ngăn động mạch bị hẹp tắc trở lại.
  • Chụp CT tim: Phương pháp này giúp bác sĩ phát hiện canxi lắng đọng trong lòng động mạch – nguyên nhân gây hẹp động mạch. Nếu động mạch bị tích tụ một lượng lớn canxi thì đó có thể là dấu hiệu của bệnh mạch vành. Phương pháp chụp CT mạch vành (thuốc cản quang được tiêm vào tĩnh mạch trước khi chụp) có thể tạo ra hình ảnh chi tiết của các động mạch tim.

Điều trị bệnh mạch vành

Các phương pháp điều trị bệnh mạch vành gồm có thay đổi lối sống, dùng thuốc và các thủ thuật xâm lấn.

  • Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
  • Bỏ thuốc lá
  • Ăn thực phẩm có lợi cho sức khỏe tim mạch
  • Tập thể dục đều đặn
  • Giảm cân nếu thừa cân
  • Hạn chế căng thẳng
  • Uống it rượu bia
  • Ngủ đủ giấc

Điều trị bằng thuốc

Có nhiều loại thuốc để điều trị bệnh mạch vành:

  • Thuốc hạ cholesterol: Những loại thuốc này có tác dụng làm giảm nồng độ cholesterol trong máu, đặc biệt là LDL cholesterol và nhờ đó làm giảm sự hình thành mảng xơ vữa trên thành động mạch vành. Người bệnh có thể phải dùng nhiều loại thuốc khác nhau, gồm có statin, niacin, fibrat và chất cô lập axit mật.
  • Aspirin: Bác sĩ có thể sẽ kê aspirin dùng hàng ngày hoặc các loại thuốc chống đông máu khác để làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch vành. Ở những người từng bị nhồi máu cơ tim, aspirin có thể giúp ngăn ngừa nhồi máu cơ tim tái phát. Tuy nhiên, aspirin có thể nguy hiểm đối với những người bị rối loạn đông máu hoặc đang dùng một loại thuốc chống đông máu nên cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng aspirin.
  • Thuốc chẹn beta: Nhóm thuốc này làm giảm nhịp tim và huyết áp, nhờ đó làm giảm nhu cầu oxy của tim. Đối với những người từng bị nhồi máu cơ tim, thuốc chẹn beta giúp làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim tái phát.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Những loại thuốc này có thể được dùng kết hợp hoặc thay cho thuốc chẹn beta trong những trường hợp mà thuốc chẹn beta không hiệu quả hoặc không thể dùng thuốc chẹn beta. Thuốc chẹn kênh canxi giúp cải thiện triệu chứng đau thắt ngực.
  • Ranolazine: Thuốc này giúp điều trị đau thắt ngực. Ranolazine có thể được dùng cùng với thuốc chẹn beta hoặc thay cho thuốc chẹn beta.
  • Nitroglycerin: Nitroglycerin có dạng viên nén, dạng xịt và miếng dán, có tác dụng kiểm soát cơn đau thắt ngực bằng cách tạm thời làm giãn động mạch vành và giảm nhu cầu máu của tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE) và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB): Những loại thuốc này giúp làm giảm huyết áp và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh mạch vành.

Các thủ thuật phục hồi và cải thiện lưu thông máu

Đôi khi, người mắc bệnh mạch vành cần điều trị bằng các thủ thuật xâm lấn.

Nong mạch và đặt stent (can thiệp mạch vành qua da)

Bác sĩ đưa ống thông vào đoạn động mạch bị hẹp. Một sợi dây có gắn một quả bóng bơm hơi được đưa qua ống thông đến vị trí bị hẹp. Sau đó, quả bóng được làm phồng để ép chặt các mảng xơ vữa vào thành động mạch, nhờ đó mở rộng lòng động mạch.

Một ống lưới bằng kim loai (stent) thường được đặt vào động mạch sau khi mở rộng bằng bóng để ngăn động mạch bị thu hẹp trở lại. Một số loại stent được phủ thuốc có tác dụng giữ cho động mạch mở rộng.

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành

Sử dụng một đoạn mạch máu của chính người bệnh để “bắc cầu” qua đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn nhằm giúp máu chảy qua một cách bình thường. Do đòi hỏi phải phẫu thuật tim hở nên phương pháp này thường dành cho những trường hợp có nhiều động mạch vành bị hẹp cùng lúc.

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống

Một số thay đổi trong thói quen sống và chế độ ăn uống có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh mạch vành:

  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành. Nicotine trong thuốc lá làm co mạch máu và buộc tim phải làm việc nhiều hơn, trong khi đó carbon monoxide làm giảm lượng oxy trong máu và làm hỏng nội mạc mạch máu. Đối với những người hút thuốc lá, bỏ thuốc là một trong những cách tốt nhất để giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
  • Kiểm soát huyết áp: Nên đến bệnh viện đo huyết áp ít nhất 2 năm một lần và có thể phải đo thường xuyên hơn nếu bị cao huyết áp hoặc có tiền sử bệnh tim mạch. Đối với người trưởng thành, huyết áp tâm thu tối ưu là dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80mmHg.
  • Theo dõi mức cholesterol: Người trưởng thành nên làm xét nghiệm cholesterol bắt đầu từ độ tuổi 20 và thực hiện định kỳ ít nhất một lần sau mỗi 5 năm. Chỉ số LDL cholesterol bình thường là dưới 130mg/dL hoặc 3,4mmol/L. Nếu có các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch thì nên duy trì LDL cholesterol ở mức dưới 100mg/dL (2,6mmol/L). Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy chỉ số LDL cholesterol cao hơn mức này thì sẽ phải làm xét nghiệm thường xuyên hơn.
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường: Ở những người bị tiểu đường, kiểm soát tốt mức đường huyết có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Ăn thực phẩm tốt cho tim mạch: Ăn nhiều trái cây, rau củ tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và các loại hạt. Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, ăn ít muối và đường. Ăn nhiều cá cũng là một cách để giữ cho trái tim khỏe mạnh.
  • Hạn chế rượu bia: Nam giới chỉ nên uống tối đa hai đơn vị cồn mỗi ngày và phụ nữ chỉ nên uống tối đa một đơn vị cồn/ngày. Một đơn vị cồn tương đương 10 gram cồn nguyên chất. Lượng cồn này tương đương 270ml bia, 30ml rượu mạnh và 125ml rượu vang.
  • Tập thể dục: Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng và kiểm soát bệnh tiểu đường, giảm cholesterol và hạ huyết áp – đây đều là các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành. Cố gắng tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 150 phút hoặc tập cường độ cao ít nhất 75 phút mỗi tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Chỉ cần giảm một tỷ lệ nhỏ khối lượng cơ thể là đủ để làm giảm nguy cơ.
  • Phục hồi chức năng tim mạch: Những người đã phẫu thuật nên thực hiện các phương pháp phục hồi chức năng tim mạch để cải thiện khả năng bơm máu của tim và tăng cường sức khỏe.
  • Hạn chế căng thẳng: Cố gắng tránh căng thẳng trong cuộc sống. Có thể thử các cách thư giãn giảm căng thẳng như tập yoga, ngồi thiền và hít thở sâu.
  • Tiêm phòng cúm: Tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm để giảm nguy cơ mắc bệnh cúm và giảm nhẹ các triệu chứng khi bị cúm. Nghiên cứu cho thấy cảm cúm làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Mặt khác, những người mắc bệnh tim mạch có nguy cơ gặp phải biến chứng của bệnh cúm cao hơn.

Khám sức khỏe định kỳ cũng rất cần thiết. Một số yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành như cholesterol cao, cao huyết áp và tiểu đường thường không biểu hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu. Phát hiện và điều trị sớm những vấn đề này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Nguồn: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/coronary-artery-disease/symptoms-causes/syc-20350613

  Ý kiến bạn đọc

Tin liên quan

Hội chứng mạch vành cấp

Hội chứng mạch vành cấp thường gây ra đau tức hoặc khó chịu ở ngực. Các trường hợp bị hội chứng mạch vành cấp đều phải được can thiệp điều trị kịp thời.

Bệnh tim mạch

Có nhiều loại bệnh tim mạch và mỗi bệnh là do những nguyên nhân khác nhau gây ra. Các triệu chứng cũng không hoàn toàn giống nhau.

Bệnh động mạch ngoại biên

Nguyên nhân gây bệnh động mạch ngoại biên thường là do xơ vữa động mạch. Xơ vữa động mạch là tình trạng chất béo tích tụ trên thành bên trong động mạch và gây cản trở sự lưu thông máu.

Bệnh cơ tuyến tử cung

Hiện khoa học vẫn chưa rõ nguyên nhân chính xác gây ra bệnh cơ tuyến tử cung nhưng bệnh này thường tự khỏi sau khi mãn kinh.

Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)

STD không phải lúc nào cũng biểu hiện triệu chứng. Vì thế nên nhiều người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục trong suốt một thời gian dài mà không hề hay biết và tiếp tục lây sang người khác.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây